Các thuật ngữ trong golf gồm các khái niệm chỉ dụng cụ, kỹ thuật chơi golf; các bộ phận trên sân, cách tính điểm, luật thi đấu, lỗi và thành tích. Đây là những từ ngữ cơ bản mọi golfer đều cần nắm rõ để có thể hòa nhập và chơi tốt môn thể thao này.
Tại sao golfer cần nắm rõ các thuật ngữ cơ bản trong golf?
Golf không còn là môn thể thao ít người biết đến, chỉ dành cho giới quý tộc, vua chúa như khi mới du nhập vào Việt Nam đầu thế kỷ 20. Hiện nay, golf đã trở nên quen thuộc hơn với đa số người dân Việt, phổ biến hơn cả ở tầng lớp trung lưu, có thu nhập trung bình trở lên. Tuy vậy, các thuật ngữ trong golf hầu hết được giữ nguyên phiên bản tiếng Anh. Do đó, khi bắt đầu với bộ môn thể thao này, golfer nên tìm hiểu kỹ về các thuật ngữ để có thể nắm bắt và chơi golf được thành thục.
Đầu tiên bạn cần hiểu rõ những thuật ngữ cơ bản nhất về dụng cụ golf, các vị trí trên sân, luật chơi, cách tính điểm, lỗi cơ bản… Chỉ cần hiểu rõ những thuật ngữ này là bạn đã hiểu được 60% luật chơi golf căn bản. Nếu không, bạn sẽ rất dễ lẫn lộn giữa những hiệu lệnh, kỹ thuật chơi golf và rất khó khăn để trở thành một golfer chuyên nghiệp.
Mỗi golfer sẽ có lối chơi riêng nhưng không thể xa rời luật chung trong golf. Bản sắc riêng của mỗi golfer không chỉ được tạo nên từ sự sáng tạo cá nhân mà còn là cả một quá trình golfer đó tìm tòi, học hỏi từ thế hệ đi trước và các golfer nổi tiếng Thế giới. Nắm bắt thuật ngữ golf sẽ giúp golfer dễ dàng tiếp cận những kiến thức, nội dung mới hơn và tạo nên nét đặc sắc trong lối chơi của riêng mình.
Các thuật ngữ chỉ khu vực trên sân golf
Trong golf có nhiều loại sân khác nhau chia theo số lỗ trên sân như: sân 18 lỗ, 36 lỗ hay sân chỉ có 9 lỗ. Dù loại sân nào thì cũng bắt buộc phải có đủ 8 khu vực cơ bản nhất. Sau đây là những thuật ngữ trong golf chỉ các khu vực trên sân:
- Tee-box: Thuật ngữ chỉ điểm xuất phát bóng trên sân. Tee box là nơi golfer phát bóng tạo ra cú swing tới fairway. Đây cũng là khu vực duy nhất mà người chơi được phép sử dụng cọc đỡ bóng hay còn gọi là tee.
- Fairway: Khoảng sân cỏ giữa tee box và green có địa hình thẳng tắp hoặc gấp khúc. Khu vực fairway sẽ có lớp cỏ ngắn và mịn nhất để đưa bóng đến green dễ dàng nhất.
- Green: Khu vực bao quanh hole, nơi bóng lăn xuống và được tính điểm cho golfer. Khu vực này có địa hình dốc vừa phải để bóng có thể thuận lợi lăn vào lỗ với lớp cỏ được chăm sóc cẩn thận hơn cả.
- Hole: Thuật ngữ chỉ lỗ golf, nơi bóng lăn xuống. Hole thường được đánh dấu bằng 1 lá cờ nhỏ để golfer dễ xác định được từ xa. Trong đó, cờ đỏ chỉ hole nằm trước green, cờ tráng chỉ hole ở giữa và cờ xanh chỉ hole nằm sau green. Kích thước cơ bản của 1 hole golf thường là 10cm độ sâu và 10,8cm bán kính.
- Rough: Thuật ngữ chỉ đường biên xung quanh fairway. Golfer cần tránh để bóng bay vào khu vực này vì thường có chướng ngại vật hoặc địa hình mấp mô gây khó khăn cho việc đưa bóng ra khỏi rough về với green.
- Golf hazards: Thuật ngữ chỉ các chướng ngại vật trên sân. Các chướng ngại vật bao gồm hố cát, hồ nước, bụi cỏ,… Với các golfer chuyên nghiệp, golf hazards luôn là sức hấp dẫn đặc trưng của từng sân golf để chinh phục được.
- Fringe: Thuật ngữ chỉ khu vực bao quanh green và còn được gọi là collar. Đây cũng là một dạng chướng ngại vật riêng ở khu vực tiếp xúc với green.
- Tree: Mặc dù chỉ là một dạng cảnh quan trên sân golf nhưng cũng không thể thiếu vắng được. Trong một số tình huống nhất định, tree còn trở thành chướng ngại vật tự nhiên golfer cần vượt qua.
Tổng hợp các thuật ngữ trong golf A to Z
Mặc dù đã trở nên quen thuộc tại Việt Nam nhưng các thuật ngữ trong golf vẫn được giữ nguyên bằng tiếng Anh để đảm bảo đúng ý nghĩa và tinh thần cốt lõi của bộ môn này. Sau đây là những thuật ngữ cơ bản nhất được sử dụng trong golf:
- Abnormal Ground Condition: Thuật ngữ chỉ các khu vực có địa hình đặc biệt không thuận lợi cho việc chơi bóng.
- Advice: Thuật ngữ chỉ những lời đề nghị hoặc lời khuyên trong trận đấu giúp golfer thực hiện cú đánh tốt hơn.
- Angle of attack: Thuật ngữ chỉ góc hướng gậy di chuyển để vào bóng.
Backspin: Thuật ngữ chỉ tình huống cú đánh làm bóng bị xoáy và dừng lại đột ngột khi chạm mặt đất. - Backswing: Thuật ngữ chỉ động tác xoay gậy và đánh bóng bằng gậy driver.
Ball Mark: Thuật ngữ chỉ vết lõm mà bóng golf tạo nên khi rơi trên fairway. Pitch mark cũng là từ chỉ trường hợp này. - Ball Retriever: Chiếc gậy dài có chức năng lấy bóng ra khỏi bẫy nước hoặc các khu vực nguy hiểm trên sân.
- Baseball Grip: Chỉ kiểu cầm gậy golf với 10 ngón tay nắm chặt gậy.
Banana ball: Thuật ngữ này chỉ trường hợp bóng bay lên tạo thành đường vòng cung như quả chuối, thường xảy ra ở các golfer thuận tay phải. - Blast: Thuật ngữ chỉ trường hợp golfer phát bóng tại hố cát và khi bóng bay lên kèm theo lượng cát lớn.
- Blind hole: Điểm mù mà golfer không thể nhìn thấy dấu hiệu của cờ cắm trên lỗ golf khi đã vào khu vực green.
- Bunker: Thuật ngữ chỉ bẫy cát trên sân golf.
- Caddie: Người bạn đồng hành trong cuộc chơi của golfer, giúp đưa ra những lời tư vấn về luật và cầm gậy golf.
- Chip shot: Thuật ngữ chỉ cú đánh bóng ngắn và bóng bay thấp tại khu vực gần lỗ. Có 3 dạng chip shot là gậy đi trên đầu bóng, đánh bóng bình thường và đánh bóng xoáy.
- Chunk: Thuật ngữ chỉ cú swing với đầu gậy chạm vào mặt đất trước khi chạm vào bóng và làm tróc cỏ bay lên theo cú đánh bóng.
- CG: Thuật ngữ chỉ điểm trọng tâm ở mặt trong của đầu gậy. CG có khả năng làm tăng hoặc giảm góc xuất phát bóng, ảnh hưởng lớn tới độ cao của đường bóng.
- Club speed: Thuật ngữ chỉ tốc độ tuyến tính của trọng tâm đầu gậy, đo được khi mặt gậy chạm vào bóng.
- Dogleg: Lỗ golf có hình dáng uốn cong về bên phải hoặc trái, tương tự như hình chân chó.
- Draw: Thuật ngữ chỉ trường hợp golfer chủ động tạo ra cú bóng xoáy từ phải qua trái, ngược chiều kim đồng hồ.
- Dunk: Thuật ngữ chỉ trường hợp bóng bị rơi xuống nước.
- Fade: Cách đánh golf của người chơi thuận tay phải, đường bóng cong từ trái sang phải.
- Fat shot: Thuật ngữ chỉ trường hợp đầu gậy đánh trúng vào phần đất ở mặt sau của bóng làm giảm độ xa của đường bóng.
- Fried Egg: Bóng bị cát lấp 1 nửa trong hố.
- Gallery: Khán giả xem thi đấu golf trực tiếp
- Get down: Động tác đưa bóng vào lỗ một cách dứt khoát.
- Gorilla: Tiếng lóng dùng để chỉ golfer có cú phát bóng xa từ tee.
- Honor: Người được quyền phát bóng trước sau khi thắng ở lỗ trước đó trên sân.
- In: Thuật ngữ chỉ 9 hole đầu tiên
- Out: Thuật ngữ chỉ 9 hole sau
- Total: Thuật ngữ chỉ tất cả các hole.
- Lag: Động tác đẩy bóng để thu hẹp khoảng cách tới hole.
- Lie Angle: Góc tạo bởi thân gậy và mặt đất, tiêu chuẩn là khoảng 55 – 65 độ.
- Links: Thuật ngữ chỉ các sân golf nằm ở ven biển.
- Loft: Độ mở của mặt gậy, được ghi rõ trên đầu của mỗi cây gậy.
- Loft angle: Góc tạo bởi mặt phẳng của bệ gậy và mặt thẳng đứng (tưởng tượng) vuông góc với mặt đất. Đây là yếu tố quyết định độ cao của đường bóng.
- MOI: Moment of Inertia – Mô men quán tính của gậy để giảm thiểu tối đa tình trạng xoay hoặc xoắn đầu gậy khi tiếp xúc với bóng.
- Net score: Điểm ghi nhận trong trận đấu golf sau khi lấy total trừ handicap.
- Out of bound: Phía bên ngoài của đường biên trên sân golf.
- Over clubbing: Trường hợp golfer dùng gậy golf thực hiện cú đánh bóng bay đi quá xa.
- Pace of play: Tốc độ chơi cho phép trong trận đấu
- Penalty stroke: Khi golfer vi phạm luật chơi, làm mất bóng hoặc đưa bóng ra ngoài sân thì điểm net sẽ bị cộng thêm 1 gậy.
- Plumb bob: Phương pháp cầm gậy đưa ra khoảng cách 1 cánh tay rồi treo lên thẳng đứng để thấy đường bóng ở khoảng cách bao nhiêu so với miệng lỗ. Đây còn gọi là phương pháp dây dọi.
- Punch shot: Phương thức đánh bóng bằng cú swing golf để bóng bay thấp và dứt khoát ra khỏi chướng ngại vật.
- Shank: Trường hợp đánh bóng vào đúng cổ gậy, phần nối giữa mặt gậy và thân gậy.
- Yard: Đơn vị tính khoảng cách trên sân golf.
Trên đây là toàn bộ kiến thức cơ bản về các thuật ngữ trong golf mà golfer cần nắm được. Tuy nhiên để nắm rõ hơn về cách chơi cũng như áp dụng đúng những nội dung các thuật ngữ vào việc chơi golf thì golfer nên đăng ký một khóa đào tạo golf cơ bản về nắm rõ những thông tin cơ bản này mà còn được đào tạo golf bài bản chuyên nghiệp.
Để lại một phản hồi